Phiên âm : xiǎng chè yún jì.
Hán Việt : hưởng triệt vân tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音響亮。《喻世明言.卷四.閒雲菴阮三償冤債》:「忽聽得街上樂聲縹緲, 響徹雲際。」也作「響徹雲漢」、「響徹雲霄」。