VN520


              

響徹雲際

Phiên âm : xiǎng chè yún jì.

Hán Việt : hưởng triệt vân tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音響亮。《喻世明言.卷四.閒雲菴阮三償冤債》:「忽聽得街上樂聲縹緲, 響徹雲際。」也作「響徹雲漢」、「響徹雲霄」。


Xem tất cả...